Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实物


[shíwù]
1. vật dụng thực tế; đồ thực dụng。实际应用的东西。
2. hiện vật。真实的东西。
实物教学。
giảng dạy bằng hiện vật.
3. vật thật。物质存在的一种形式,指具有相对静止状态的质量的基本粒子所组成的物质。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.