Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实惠


[shíhuì]
1. lợi ích thực tế。实际的好处。
得到实惠。
đạt được lợi ích thực tế.
2. lợi ích thực tế; thực dụng。有实际的好处。
你送他实用的东西比送陈设品要实惠些。
bạn tặng anh ấy những gì dùng được, có ích hơn những đồ để trưng bày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.