|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实惠
 | [shíhuì] | | |  | 1. lợi ích thực tế。实际的好处。 | | |  | 得到实惠。 | | | đạt được lợi ích thực tế. | | |  | 2. lợi ích thực tế; thực dụng。有实际的好处。 | | |  | 你送他实用的东西比送陈设品要实惠些。 | | | bạn tặng anh ấy những gì dùng được, có ích hơn những đồ để trưng bày. |
|
|
|
|