Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实心


[shíxīn]
1. thành thực; thật lòng。心地诚实。
实心话。
lời nói thành thực.
实心实意。
lòng thành thực.
2. ruột đặc; đặc。(实心儿)物体内部是实的。
这个球是实心的,拿着很沉。
quả bóng này ruột đặc, cầm nặng lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.