Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实地


[shídì]
1. tại hiện trường; thực địa。在现场(做某事)。
实地考察。
khảo sát thực địa.
实地试验。
thí nghiệm tại chỗ.
2. thật sự。实实在在(做某事)。
实地去做。
làm thực sự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.