Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实况


[shíkuàng]
tình hình thực tế; tại chỗ。实际情况。
实况报导。
truyền tin tại chỗ.
实况录音。
ghi âm tại chỗ.
大会实况。
tình hình thực tế tại đại hội; tình hình đang diễn ra tại đại hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.