Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
实业


[shíyè]
thực nghiệp; công thương nghiệp (công thương nghiệp thời xưa)。旧时指工商企业。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.