Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (實)
[shí]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt: THỰC
1. đặc; đầy。内部完全填满,没有空隙。
实心儿的铁球。
quả tạ sắc đặc.
把窟窿填实了。
lấp đầy lỗ hổng.
2. chân thực; thật。真实;实在(跟'虚'相对)。
实心眼儿。
thực lòng.
实话实说。
nói điều thật; có thật nói thật.
3. thực tế; sự thật。实际;事实。
传闻失实。
tin đồn sai sự thực.
名实相副。
danh bất hư truyền.
4. quả; hạt。果实;种子。
开花结实。
ra hoa kết quả.
Từ ghép:
实报实销 ; 实词 ; 实打实 ; 实地 ; 实话 ; 实惠 ; 实际 ; 实际工资 ; 实践 ; 实据 ; 实况 ; 实力 ; 实例 ; 实情 ; 实权 ; 实施 ; 实事求是 ; 实数 ; 实体 ; 实物 ; 实物地租 ; 实习 ; 实现 ; 实象 ; 实效 ; 实心 ; 实行 ; 实学 ; 实验 ; 实业 ; 实益 ; 实意 ; 实用 ; 实用文 ; 实用主义 ; 实在 ; 实在 ; 实在论 ; 实则 ; 实战 ; 实证 ; 实证主义 ; 实症 ; 实职 ; 实质 ; 实字 ; 实足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.