|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宝贵
| [bǎoguì] | | | 1. quý giá; quý báu。极有价值,非常难得。可以形容具体事物,也可以形容抽象事物。 | | | 这是一些十分宝贵的出土文物 | | đây là một số tài sản văn hoá đào được vô cùng quý báu | | | 2. vô giá; quý báu。当做珍宝看待;重视. | | | 这是极可宝贵的经验 | | đây là kinh nghiệm vô cùng quý báu |
|
|
|
|