|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宝贝
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎobèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bảo bối。珍贵的东西。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cục cưng; bé cưng。(儿)对小孩儿的爱称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. của quý; của báu (cách gọi châm chích kẻ bất tài, rông càn quái gở )。无能或奇怪荒唐的人(讥讽) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个人真是个宝贝! | | người này thật đúng là của báu trời cho! |
|
|
|
|