|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宝贝
| [bǎobèi] | | | 1. bảo bối。珍贵的东西。 | | | 2. cục cưng; bé cưng。(儿)对小孩儿的爱称。 | | | 3. của quý; của báu (cách gọi châm chích kẻ bất tài, rông càn quái gở )。无能或奇怪荒唐的人(讥讽) | | | 这个人真是个宝贝! | | người này thật đúng là của báu trời cho! |
|
|
|
|