Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宜人


[yírén]
hợp lòng người; hợp ý; thích thú; dễ chịu; hấp dẫn。适合人的心意。
景物宜人
cảnh vật hấp dẫn
气候宜人
khí hậu dễ chịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.