Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定额


[dìng'é]
1. hạn ngạch; định mức。规定数额。
定额管理
quản lý định mức
定额供应
hạn ngạch cung ứng
2. số định mức; số hạn ngạch。规定的数量。
提前完成生产定额
hoàn thành mức sản xuất trước thời hạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.