|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定量
 | [dìngliàng] | | |  | 1. định lượng (hoá học)。测定物质所含各种成分的数量。 | | |  | 定量分析 | | | phân tích định lượng | | |  | 2. quy định số lượng; khẩu phần。规定数量。 | | |  | 定量供应 | | | cung ứng theo quy định số lượng. | | |  | 3. số lượng quy định。规定的数量。 | | |  | 超出定量 | | | vượt quá số lượng quy định. |
|
|
|
|