Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定量


[dìngliàng]
1. định lượng (hoá học)。测定物质所含各种成分的数量。
定量分析
phân tích định lượng
2. quy định số lượng; khẩu phần。规定数量。
定量供应
cung ứng theo quy định số lượng.
3. số lượng quy định。规定的数量。
超出定量
vượt quá số lượng quy định.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.