Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定稿


[dìnggǎo]
1. sửa bản thảo; hiệu đính。修改并确定稿子。
全书由主编定稿
toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
2. bản thảo đã sửa chữa; bản thảo đã hiệu đính。修改后确定下来的稿子。
年内可把定稿交出版社。
trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.