|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定稿
![](img/dict/02C013DD.png) | [dìnggǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sửa bản thảo; hiệu đính。修改并确定稿子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全书由主编定稿 | | toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bản thảo đã sửa chữa; bản thảo đã hiệu đính。修改后确定下来的稿子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年内可把定稿交出版社。 | | trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản. |
|
|
|
|