Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定神


[dìngshén]
1. chú ý; tập trung tinh thần。集中注意力。
听见有人叫我,定神一看原来是小李。
nghe có tiếng người gọi, tôi chú ý nhìn thì ra là cậu Lý.
2. định thần; trấn tĩnh; tinh thần yên định。使心神安定。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.