|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定神
| [dìngshén] | | | 1. chú ý; tập trung tinh thần。集中注意力。 | | | 听见有人叫我,定神一看原来是小李。 | | nghe có tiếng người gọi, tôi chú ý nhìn thì ra là cậu Lý. | | | 2. định thần; trấn tĩnh; tinh thần yên định。使心神安定。 |
|
|
|
|