Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定点


[dìngdiǎn]
1. xác định địa điểm; xác định vị trí。选定或指定在某一处。
定点供应
xác định địa điểm cung ứng
定点跳伞
xác định địa điểm nhảy dù
2. chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên。选定或指定专门从事某项工作的。
涉外定点饭店
khách sạn dành cho khách quốc tế
该厂是生产冰箱的定点厂。
nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
3. quy định thời gian; định thời gian。规定时间的。
定点航船
quy định thời gian cho thuyền bè đi lại
定点作业
định thời gian làm việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.