|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定案
![](img/dict/02C013DD.png) | [dìng'àn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kết án; định án; quyết định bản án; quyết định phương án。对案件、方案等做最后的决定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拍板定案 | | gõ thước kết án. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bản định án; phương án cuối cùng。对案件、方案等所做的最后决定。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个问题已有定案,不要再讨论了。 | | vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa. |
|
|
|
|