Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定案


[dìng'àn]
1. kết án; định án; quyết định bản án; quyết định phương án。对案件、方案等做最后的决定。
拍板定案
gõ thước kết án.
2. bản định án; phương án cuối cùng。对案件、方案等所做的最后决定。
这个问题已有定案,不要再讨论了。
vấn đề này đã quyết định xong, không nên thảo luận nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.