|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定期
 | [dìngqī] | | |  | 1. định ngày; định thời gian。定下日期。 | | |  | 定期召开代表大会。 | | | định ngày họp đại hội đại biểu. | | |  | 2. định kỳ; theo kỳ hạn。有一定期限的。 | | |  | 定期刊物 | | | tập san định kỳ. | | |  | 定期检查 | | | kiểm tra định kỳ | | |  | 定期存款 | | | tiền gửi định kỳ; tiền gửi theo kỳ hạn |
|
|
|
|