Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定期


[dìngqī]
1. định ngày; định thời gian。定下日期。
定期召开代表大会。
định ngày họp đại hội đại biểu.
2. định kỳ; theo kỳ hạn。有一定期限的。
定期刊物
tập san định kỳ.
定期检查
kiểm tra định kỳ
定期存款
tiền gửi định kỳ; tiền gửi theo kỳ hạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.