Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定时炸弹


[dìngshízhàdàn]
1. bom hẹn giờ; bom định giờ; mìn nổ chậm。雷管由计时器控制的炸弹,能按预定的时间爆炸。
2. bị nguy hiểm; rơi vào tình trạng nguy hiểm。比喻潜在的危险。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.