Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定时


[dìngshí]
1. đúng giờ; giờ quy định。按规定的时间;准时。
定时吃药
uống thuốc đúng giờ
定时起床
thức dậy đúng giờ
2. đúng giờ。一定的时间。
吃饭要有定时。
ăn cơm phải đúng giờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.