Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定性


[dìngxìng]
1. định tính (xác định tính chất của vấn đề)。对犯有错误或罪行的人,确定其问题的性质。
这个案子定性准确,量刑恰当。
án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
2. định tính (hoá học)。测定物质包含哪些成分及性质。
定性分析。
phân tích định tính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.