|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定性
| [dìngxìng] | | | 1. định tính (xác định tính chất của vấn đề)。对犯有错误或罪行的人,确定其问题的性质。 | | | 这个案子定性准确,量刑恰当。 | | án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng. | | | 2. định tính (hoá học)。测定物质包含哪些成分及性质。 | | | 定性分析。 | | phân tích định tính. |
|
|
|
|