|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定向
 | [dìngxiàng] | | |  | 1. định hướng; xác định phương hướng。测定方向。 | | |  | 定向台(装有特种接收设备,能测定被测电台电波发射方向的无线电台)。 | | | đài định hướng | | |  | 2. phương hướng nhất định; phương hướng。指有一定方向。 | | |  | 定向招生 | | | phương hướng chiêu sinh | | |  | 定向爆破 | | | vụ nổ do đặt bom định hướng. |
|
|
|
|