|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定向
![](img/dict/02C013DD.png) | [dìngxiàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. định hướng; xác định phương hướng。测定方向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 定向台(装有特种接收设备,能测定被测电台电波发射方向的无线电台)。 | | đài định hướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phương hướng nhất định; phương hướng。指有一定方向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 定向招生 | | phương hướng chiêu sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 定向爆破 | | vụ nổ do đặt bom định hướng. |
|
|
|
|