Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定向


[dìngxiàng]
1. định hướng; xác định phương hướng。测定方向。
定向台(装有特种接收设备,能测定被测电台电波发射方向的无线电台)。
đài định hướng
2. phương hướng nhất định; phương hướng。指有一定方向。
定向招生
phương hướng chiêu sinh
定向爆破
vụ nổ do đặt bom định hướng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.