Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定向


[dìngxiàng]
1. định hướng; xác định phương hướng。测定方向。
定向台(装有特种接收设备,能测定被测电台电波发射方向的无线电台)。
đài định hướng
2. phương hướng nhất định; phương hướng。指有一定方向。
定向招生
phương hướng chiêu sinh
定向爆破
vụ nổ do đặt bom định hướng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.