Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定位


[dìngwèi]
1. xác định vị trí。用仪器对物体所在的位置进行测量。
2. định vị trí (sau khi đo đạc tiến hành xác định vị trí)。经测量后确定的位置。
3. định vị (đặt sự vật vào vị trí thích hợp, sau đó tiến hành đánh giá)。把事物放在适当的地位并做出某种评价。
循名定位
định vị theo tên.
抓好产品价值定位。
nắm chắc định vị trong giá trị sản phẩm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.