|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
定价
 | [dìngjià] | | |  | 1. định giá。规定价钱。 | | |  | 合理定价 | | | định giá hợp lý | | |  | 你先定个价吧。 | | | anh nên định giá trước; anh ra giá trước đi. | | |  | 2. giá quy định; giá nhất định。规定的价钱。 | | |  | 定价便宜 | | | giá quy định rẻ; ra giá rẻ. | | |  | 降低定价 | | | hạ giá quy định |
|
|
|
|