Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
官腔


[guānqiāng]
giọng quan; miệng lưỡi nhà quan; hách dịch。旧时称官场中的门面话,今指利用规章、手续等来敷衍推托或责备的话。
打官腔
lên giọng quan cách; hách dịch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.