Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
官能


[guānnéng]
giác quan; chức năng của giác quan。有机体的器官的功能,例如视觉是眼睛的官能。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.