|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
官方
 | [guānfāng] | | |  | phía chính phủ; chính thức; nhà nước。政府方面。 | | |  | 官方消息 | | | tin chính thức; tin tức phía chính phủ | | |  | 官方人士 | | | nhân viên chính phủ; nhân viên nhà nước. | | |  | 官方评论 | | | bình luận của cơ quan nhà nước. |
|
|
|
|