Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
官方


[guānfāng]
phía chính phủ; chính thức; nhà nước。政府方面。
官方消息
tin chính thức; tin tức phía chính phủ
官方人士
nhân viên chính phủ; nhân viên nhà nước.
官方评论
bình luận của cơ quan nhà nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.