Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
官场


[guānchǎng]
quan trường; giới quan lại (chế độ quan liêu hành chính)。指官吏阶层及其活动范围(贬义、强调其中的虚伪、欺诈、逢迎、倾轧等特点)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.