|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
官
![](img/dict/02C013DD.png) | [guān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quan; nhân viên。政府机关或军队中经过任命的、一定等级以上的公职人员。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 官员 | | viên chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 武官 | | quan võ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 做官 | | làm quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 外交官 | | nhân viên ngoại giao. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhà nước。指属于政府的或公家的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 官办 | | nhà nước làm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 官费 | | kinh phí nhà nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. công cộng。公共的;公用的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 官大道 | | đường cái quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 官厕所 | | nhà vệ sinh công cộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Quan。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. khí quan; bộ máy; bộ phận cơ thể。器官。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 五官 | | ngũ quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 感官 | | cảm quan | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 官办 ; 官报私仇 ; 官兵 ; 官舱 ; 官差 ; 官场 ; 官倒 ; 官邸 ; 官方 ; 官费 ; 官府 ; 官官相护 ; 官话 ; 官宦 ; 官家 ; 官价 ; 官阶 ; 官爵 ; 官吏 ; 官僚 ; 官僚主义 ; 官僚资本 ; 官僚资本主义 ; 官僚资本阶级 ; 官迷 ; 官名 ; 官能 ; 官能团 ; 官气 ; 官腔 ; 官人 ; 官纱 ; 官商 ; 官书 ; 官署 ; 官司 ; 官厅 ; 官位 ; 官衔 ; 官样文章 ; 官员 ; 官运 ; 官长 ; 官职 ; 官佐 |
|
|
|
|