Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guān]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt: QUAN
1. quan; nhân viên。政府机关或军队中经过任命的、一定等级以上的公职人员。
官员
viên chức
武官
quan võ
做官
làm quan
外交官
nhân viên ngoại giao.
2. nhà nước。指属于政府的或公家的。
官办
nhà nước làm
官费
kinh phí nhà nước
3. công cộng。公共的;公用的。
官大道
đường cái quan
官厕所
nhà vệ sinh công cộng
4. họ Quan。姓。
5. khí quan; bộ máy; bộ phận cơ thể。器官。
五官
ngũ quan
感官
cảm quan
Từ ghép:
官办 ; 官报私仇 ; 官兵 ; 官舱 ; 官差 ; 官场 ; 官倒 ; 官邸 ; 官方 ; 官费 ; 官府 ; 官官相护 ; 官话 ; 官宦 ; 官家 ; 官价 ; 官阶 ; 官爵 ; 官吏 ; 官僚 ; 官僚主义 ; 官僚资本 ; 官僚资本主义 ; 官僚资本阶级 ; 官迷 ; 官名 ; 官能 ; 官能团 ; 官气 ; 官腔 ; 官人 ; 官纱 ; 官商 ; 官书 ; 官署 ; 官司 ; 官厅 ; 官位 ; 官衔 ; 官样文章 ; 官员 ; 官运 ; 官长 ; 官职 ; 官佐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.