Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宗派


[zōngpài]
1. bè phái; phe phái; bè cánh; phe cánh。政治、学术、宗教方面的自成一派而和别派对立的集团(今多用于贬义)。
宗派活动
phe cánh hoạt động
2. tông (nhánh của họ hàng)。宗族的分支。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.