Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宗派


[zōngpài]
1. bè phái; phe phái; bè cánh; phe cánh。政治、学术、宗教方面的自成一派而和别派对立的集团(今多用于贬义)。
宗派活动
phe cánh hoạt động
2. tông (nhánh của họ hàng)。宗族的分支。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.