Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宗旨


[zōngzhǐ]
tôn chỉ; mục đích。主要的目的和意图。
全心全意为人民服务是我军的唯一宗旨。
hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.