Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宏伟


[hóngwěi]
to lớn; hào hùng; vĩ đại (quy mô, kế hoạch...)。(规模、计划等)雄壮伟大。
气势宏伟
khí thế hào hùng
宏伟的蓝图
kế hoạch xây dựng to lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.