Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完美


[wánměi]
hoàn mỹ; tốt đẹp hoàn toàn。完备美好;没有缺点。
完美无疵。
tốt đẹp hoàn toàn không chút tỳ vết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.