Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完毕


[wánbì]
hoàn tất; làm xong; xong xuôi。完结。
操练完毕。
thao luyện hoàn tất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.