Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完整


[wánzhěng]
toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn。具有或保持着应有的各部分;没有损坏或残缺。
领土完整。
toàn vẹn lãnh thổ.
这套书是完整的。
bộ sách này rất hoàn chỉnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.