Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完整


[wánzhěng]
toàn vẹn; hoàn chỉnh; nguyên vẹn。具有或保持着应有的各部分;没有损坏或残缺。
领土完整。
toàn vẹn lãnh thổ.
这套书是完整的。
bộ sách này rất hoàn chỉnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.