Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完成


[wánchéng]
hoàn thành。按照预期的目的结束;做成。
论文不久就可以完成。
luận văn không bao lâu nữa sẽ có thể hoàn thành.
完成任务。
hoàn thành nhiệm vụ.
完成国家计划。
Hoàn thành kế hoạch nhà nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.