Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完成


[wánchéng]
hoàn thành。按照预期的目的结束;做成。
论文不久就可以完成。
luận văn không bao lâu nữa sẽ có thể hoàn thành.
完成任务。
hoàn thành nhiệm vụ.
完成国家计划。
Hoàn thành kế hoạch nhà nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.