Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完好


[wánhǎo]
hoàn hảo; vẹn toàn; tốt đẹp。没有损坏,没有残缺,完整。
完好如新。
tốt nguyên như mới.
完好无缺。
hoàn hảo không khuyết tật gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.