Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完备


[wánbèi]
đủ; đầy đủ; hoàn bị; hoàn mỹ。应该有的全都有了。
工具完备。
công cụ
đâĚy đuŇ.
有不完备的地方,请多提意见。
có chỗ nào chưa
đâĚy đuŇ,
xin cho
yě kięěn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.