Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
完事


[wánshì]
xong việc; xong xuôi。事情完结。
完事大吉。
xong việc là tốt lắm; việc xong tốt lành.
结账直到夜里十点才完事。
việc kết toán sổ sách mãi đến mười giờ đêm mới xong.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.