Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wán]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 7
Hán Việt: HOÀN
1. nguyên lành; toàn vẹn。完整;全。
体无完 肤。
thương tích đầy mình.
完 好
hoàn hảo, toàn vẹn, tốt.
2. hết; xong。没有剩的;消耗尽。
煤烧完 了。
than cháy hết rồi.
信纸完 了。
hết giấy viết thơ rồi.
3. kết thúc; xong。完结。
事情做完 了。
công việc làm xong rồi.
鱼离开水生命就完 了。
cá tách khỏi nước thì sự sống sẽ kết thúc.
4. hoàn thành。完成。
完 工
hoàn thành công việc; làm xong.
5. giao nạp; nộp (tô, thuế)。交纳。
完 粮
giao lương, nộp lương.
完 税
nộp thuế
6. họ Hoàn。(姓)。
Từ ghép:
完备 ; 完毕 ; 完璧归赵 ; 完成 ; 完蛋 ; 完稿 ; 完好 ; 完婚 ; 完结 ; 完具 ; 完聚 ; 完竣 ; 完粮 ; 完了 ; 完满 ; 完美 ; 完全 ; 完全小学 ; 完全叶 ; 完人 ; 完善 ; 完事 ; 完税 ; 完小 ; 完整



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.