|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
宋
![](img/dict/02C013DD.png) | [Sòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 宀 - Miên | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỐNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước Tống。周朝国名,在今河南商丘一带。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. triều đại nhà Tống。朝代。 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. nhà Tống; (triều đại Nam Tống 420-479, do Lưu Dự lập nên)。南朝之一,公元420-479,刘裕所建。参看〖南北朝〗。 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. nhà Tống; (nhà Tống 960-1279, do Triệu Khuông Dẫn lập nên)。公元960-1279,赵匡胤所建。参看〖北宋〗、〖南宋〗。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Tống。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 宋江起义 ; 宋体字 |
|
|
|
|