Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[Sòng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 7
Hán Việt: TỐNG
1. nước Tống。周朝国名,在今河南商丘一带。
2. triều đại nhà Tống。朝代。
a. nhà Tống; (triều đại Nam Tống 420-479, do Lưu Dự lập nên)。南朝之一,公元420-479,刘裕所建。参看〖南北朝〗。
b. nhà Tống; (nhà Tống 960-1279, do Triệu Khuông Dẫn lập nên)。公元960-1279,赵匡胤所建。参看〖北宋〗、〖南宋〗。
3. họ Tống。姓。
Từ ghép:
宋江起义 ; 宋体字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.