Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安静


[ānjìng]
1. yên lặng; yên tĩnh。没有声音;没有吵闹和喧哗。
病人需要安静
người bệnh cần phải được yên tĩnh
2. yên ổn; bình tĩnh; bình thản; ngon giấc; yên giấc; yên bình。安稳;平静。
孩子睡得很安静
con ngủ yên giấc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.