Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安详


[ānxiáng]
khoan thai; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh。从容不迫;稳重。
举止安详
cử chỉ khoan thai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.