Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安稳


[ānwěn]
1. vững; vững chắc; an toàn; chắc chắn。稳当;平稳。
这个船大,即使刮点风,也很安稳。
chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
2. trầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh。(举止)沉静;稳重。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.