|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安稳
 | [ānwěn] | | |  | 1. vững; vững chắc; an toàn; chắc chắn。稳当;平稳。 | | |  | 这个船大,即使刮点风,也很安稳。 | | | chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững |  | 方 | | |  | 2. trầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh。(举止)沉静;稳重。 |
|
|
|
|