|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安生
| [ānshēng] | | | 1. sống yên ổn; an định。生活安定。 | | | 过安生日子。 | | trải qua những ngày sống yên ổn. | | | 2. yên; không sinh chuyện (thường chỉ trẻ con)。安静;不生事(多指小孩子)。 | | | 睡个安生觉。 | | ngủ yên một giấc. | | | 这孩子一会儿也不安生 | | đứa bé này chẳng chịu yên chút nào |
|
|
|
|