Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安生


[ānshēng]
1. sống yên ổn; an định。生活安定。
过安生日子。
trải qua những ngày sống yên ổn.
2. yên; không sinh chuyện (thường chỉ trẻ con)。安静;不生事(多指小孩子)。
睡个安生觉。
ngủ yên một giấc.
这孩子一会儿也不安生
đứa bé này chẳng chịu yên chút nào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.