Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安然


[ānrán]
1. bình yên; yên ổn; an toàn。平安;安安稳稳地。
安然无事。
bình yên vô sự.
2. yên tâm; yên lòng; an tâm。没有顾虑;很放心。
只有把这件事告诉他,他心里才会安然
chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.