|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安然
| [ānrán] | | | 1. bình yên; yên ổn; an toàn。平安;安安稳稳地。 | | | 安然无事。 | | bình yên vô sự. | | | 2. yên tâm; yên lòng; an tâm。没有顾虑;很放心。 | | | 只有把这件事告诉他,他心里才会安然 | | chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được |
|
|
|
|