Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安放


[ānfàng]
sắp đặt; xếp gọn; để; đặt。使物件处于一定的位置。
把仪器安放好。
xếp gọn các thiết bị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.