Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安排


[ānpái]
1. sắp đặt; sắp xếp; bố trí; thu xếp。有条理、分先后地处理(事物);安置(人员);措置。
安排工作。
sắp xếp công tác
安排生活。
thu xếp cuộc sống.
2. cách bố trí; sự trình bày; sự sắp đặt; sơ đồ bố trí; ma-két; dạng thức.事先规定的程序。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.