Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安抚


[ānfǔ]
làm yên lòng; vỗ về; động viên; bình định; dẹp yên。安顿抚慰。
安抚伤员。
động viên thương binh.
安抚人心。
làm yên lòng người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.