Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安息


[ānxī]
1. ngủ yên; ngủ; nghỉ ngơi。安静地休息,多指入睡。
2. yên nghỉ; an giấc ngàn thu (dùng trong điếu văn)。对死者表示悼念的用语。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.