Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
安心


[ānxīn]
1. rắp tâm; có ý; định bụng; lòng dạ; mưu toan。存心;居心。
安心不善
lòng dạ bất lương
安的什么心?
rắp tâm làm gì?
2. an tâm; yên tâm。心情安定。
安心工作。
yên tâm công tác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.